Thông số kỹ thuật nhông xích đôi 35 (nhông đôi 35)
Bước xích (P) | 9.525 mm |
Bề rộng con lăn (W) | 4.78 mm |
Đường kính con lăn (Dr) | 5.08 mm |
Bề dày răng (T) | 4.1 mm (M: 14.2mm) |
Vật liệu cơ khí | Thép cacbon cơ khí, S45C |
Nhông đôi 35
Nhông đôi 35 của chúng tôi cung cấp có chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ tất cả các tiêu chuẩn ANSI. Nhông đôi 35 dược dùng cho xích đôi 35 có bước xích là 9.525 mm. Thường được sản xuất từ thép S45C (C45) hoặc inox 304 hoặc các kim loại khác tùy vào mục đích sử dụng của người dùng. Nhông xích đôi 35 mà Tuệ An cung cấp thường được phủ oxit đen hoặc tùy chỉnh với lớp hoàn thiện nhúng dầu, sơn hoặc mạ tùy thuộc vào yêu cầu của riêng khách hàng. Nhông đôi 35 tại Tuệ An không ngừng cải tiến để vượt quá mong đợi của khách hàng tại trung tâm Kỹ thuật của công ty. Chúng tôi thường xuyên kiểm tra tuổi thọ mòn, mỏi và độ cứng trong số các thông số kỹ thuật hàng đầu khác giúp chúng tôi luôn đáp ứng tiêu chuẩn ANSI B29.1 và cung cấp các sản phẩm xích và nhông xích tốt nhất cho ứng dụng của bạn.
Nhông đôi 35 còn được chia thành 3 loại như sau:
- Nhông 35-2A: nhông đôi 35 không có moay ơ (cùi)
- Nhông 35-2B: nhông đôi 35 có moay ơ 1 bên (cùi 1 bên)
- Nhông 35-2C: nhông đôi 35 có moay ơ 2 bên (cùi 2 bên)
Loại nhông xích |
Số lượng răng |
Đường kính đỉnh răng |
Đường kính vòng chia |
Đường kính lỗ |
Đường kính moay ơ |
Bề dày nhông xích |
Khối lượng |
||
Do |
Dp |
d lỗ NSX |
d (min) |
d (max) |
BD |
BL |
Kg |
||
35-2B |
10 |
34 |
30.82 |
9 |
10 |
10 |
20 |
30 |
0.10 |
11 |
38 |
33.81 |
10 |
11 |
12 |
23 |
30 |
0.11 |
|
12 |
41 |
36.80 |
10 |
11 |
14 |
26 |
30 |
0.14 |
|
13 |
44 |
39.80 |
10 |
11 |
14 |
27 |
30 |
0.17 |
|
14 |
47 |
42.81 |
10 |
11 |
18 |
32 |
30 |
0.21 |
|
15 |
51 |
45.81 |
10 |
11 |
20 |
35 |
30 |
0.25 |
|
16 |
54 |
48.82 |
10 |
11 |
20 |
38 |
30 |
0.29 |
|
17 |
57 |
51.84 |
11.5 |
12.5 |
22 |
41 |
30 |
0.34 |
|
18 |
60 |
54.85 |
11.5 |
12.5 |
25 |
44 |
35 |
0.45 |
|
19 |
63 |
57.87 |
11.5 |
12.5 |
28 |
47 |
35 |
0.51 |
|
20 |
66 |
60.89 |
12 |
13 |
30 |
50 |
40 |
0.64 |
|
21 |
69 |
63.91 |
12 |
13 |
30 |
50 |
40 |
0.64 |
|
22 |
72 |
66.93 |
12 |
13 |
32 |
55 |
40 |
0.67 |
|
24 |
78 |
72.97 |
15 |
16 |
38 |
60 |
40 |
0.82 |
|
25 |
81 |
76.00 |
15 |
16 |
38 |
60 |
40 |
0.92 |
|
28 |
90 |
85.07 |
15 |
16 |
42 |
65 |
45 |
1.26 |
|
30 |
96 |
91.12 |
15 |
16 |
42 |
65 |
45 |
1.34 |
|
32 |
102 |
97.18 |
15 |
16 |
42 |
65 |
45 |
1.43 |
|
40 |
127 |
121.40 |
15 |
16 |
42 |
65 |
45 |
2.30 |
|
45 |
142 |
136.55 |
19 |
20 |
55 |
83 |
45 |
2.84 |
|
50 |
157 |
151.70 |
19 |
20 |
55 |
83 |
45 |
3.22 |
|
60 |
187 |
182.00 |
19 |
20 |
63 |
93 |
50 |
4.70 |
Chú ý: Chúng tôi có nhận gia công theo yêu cầu lỗ, then, taro cho nhông xích đôi 35 (bánh răng xích đôi 35)
- d: đường kính lỗ
- b, t2: bề rộng và sâu của chốt
- M: đường kính lỗ cấy ốc (taro)
Bạn cần tư vấn, báo giá về sản phẩm liên hệ theo thông tin bên dưới:
Hotline: 0359119179 – 0359119179
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.