Thông số kỹ thuật nhông xích đôi 40 (nhông đôi 40)
Bước xích (P) | 12.7 mm |
Bề rộng con lăn (W) | 7.95 mm |
Đường kính con lăn (Dr) | 7.95 mm |
Bề dày răng (T) | 7 mm (M: 21.4 mm) |
Vật liệu cơ khí | Thép cacbon cơ khí, S45C |
Nhông đôi 40
Nhông đôi 40 của chúng tôi cung cấp có chất lượng cao, đáp ứng đầy đủ tất cả các tiêu chuẩn ANSI. Nhông đôi 40 dược dùng cho xích đôi 40 có bước xích là 12.7 mm. Thường được sản xuất từ thép S45C (C45) hoặc inox 304 hoặc các kim loại khác tùy vào mục đích sử dụng của người dùng. Nhông xích đôi 40 mà Tuệ An cung cấp thường được phủ oxit đen hoặc tùy chỉnh với lớp hoàn thiện nhúng dầu, sơn hoặc mạ tùy thuộc vào yêu cầu của riêng khách hàng. Nhông đôi 40 tại Tuệ An không ngừng cải tiến để vượt quá mong đợi của khách hàng tại trung tâm Kỹ thuật của công ty. Chúng tôi thường xuyên kiểm tra tuổi thọ mòn, mỏi và độ cứng trong số các thông số kỹ thuật hàng đầu khác giúp chúng tôi luôn đáp ứng tiêu chuẩn ANSI B29.1 và cung cấp các sản phẩm xích và nhông xích tốt nhất cho ứng dụng của bạn.
Nhông đôi 40 được chia thành 3 loại như sau:
- Nhông 40-2A: nhông đôi 40 không có moay ơ (cùi)
- Nhông 40-2B: nhông đôi 40 có moay ơ 1 bên (cùi 1 bên)
- Nhông 40-2C: nhông đôi 40 có moay ơ 2 bên (cùi 2 bên)
Loại nhông xích |
Số lượng răng |
Đường kính đỉnh răng |
Đường kính vòng chia |
Đường kính lỗ |
Đường kính moay ơ |
Bề dày nhông xích |
Khối lượng |
||
Do |
Dp |
d lỗ NSX |
d (min) |
d (max) |
BD |
BL |
Kg |
||
40-2B |
10 |
46 |
41.10 |
13 |
14 |
16 |
28 |
35 |
0.28 |
11 |
51 |
45.08 |
13 |
14 |
16 |
30 |
35 |
0.30 |
|
12 |
55 |
49.07 |
14 |
15 |
20 |
35 |
35 |
0.34 |
|
13 |
59 |
53.07 |
14 |
15 |
22 |
39 |
35 |
0.40 |
|
14 |
63 |
57.07 |
14 |
15 |
25 |
43 |
35 |
0.47 |
|
15 |
67 |
61.08 |
14 |
15 |
28 |
47 |
35 |
0.55 |
|
16 |
71 |
65.10 |
14 |
15 |
30 |
50 |
35 |
0.65 |
|
17 |
76 |
69.12 |
14 |
15 |
32 |
54 |
35 |
0.75 |
|
18 |
80 |
73.14 |
14 |
15 |
38 |
59 |
35 |
0.85 |
|
19 |
84 |
77.16 |
14 |
15 |
42 |
63 |
35 |
0.98 |
|
20 |
88 |
81.18 |
14 |
15 |
45 |
67 |
40 |
1.30 |
|
21 |
92 |
85.21 |
14 |
15 |
45 |
68 |
40 |
1.30 |
|
22 |
96 |
89.24 |
14 |
15 |
48 |
72 |
40 |
1.50 |
|
23 |
100 |
93.27 |
14 |
15 |
51 |
76 |
40 |
1.60 |
|
24 |
104 |
97.30 |
14 |
15 |
55 |
80 |
40 |
1.80 |
|
25 |
108 |
101.33 |
18 |
19 |
57 |
84 |
40 |
2.00 |
|
26 |
112 |
105.36 |
18 |
19 |
60 |
88 |
40 |
2.20 |
|
27 |
116 |
109.40 |
18 |
19 |
60 |
92 |
40 |
2.30 |
|
28 |
120 |
113.43 |
18 |
19 |
66 |
96 |
40 |
2.50 |
|
29 |
124 |
117.46 |
18 |
19 |
66 |
96 |
40 |
2.65 |
|
30 |
128 |
121.50 |
18 |
19 |
66 |
100 |
40 |
2.80 |
|
31 |
133 |
125.53 |
23 |
24 |
66 |
100 |
50 |
2.95 |
|
32 |
137 |
129.57 |
23 |
24 |
66 |
100 |
50 |
3.05 |
|
33 |
141 |
133.61 |
23 |
24 |
66 |
100 |
50 |
3.06 |
|
34 |
145 |
137.64 |
23 |
24 |
66 |
100 |
50 |
3.08 |
|
35 |
149 |
141.68 |
23 |
24 |
66 |
100 |
50 |
3.10 |
|
36 |
153 |
145.72 |
23 |
24 |
66 |
100 |
50 |
3.30 |
|
37 |
157 |
149.75 |
23 |
24 |
66 |
100 |
50 |
3.40 |
|
38 |
161 |
153.79 |
23 |
24 |
66 |
100 |
50 |
3.50 |
|
40 |
169 |
161.87 |
23 |
24 |
66 |
100 |
50 |
3.60 |
|
42 |
177 |
169.95 |
23 |
24 |
63 |
93 |
50 |
4.00 |
|
45 |
189 |
182.06 |
23 |
24 |
63 |
93 |
50 |
4.60 |
|
48 |
201 |
194.18 |
23 |
24 |
63 |
93 |
50 |
5.00 |
|
50 |
209 |
202.26 |
23 |
24 |
63 |
93 |
50 |
5.50 |
|
54 |
226 |
218.42 |
23 |
24 |
63 |
93 |
50 |
5.80 |
|
60 |
250 |
242.66 |
23 |
24 |
63 |
93 |
50 |
6.70 |
|
65 |
270 |
262.87 |
23 |
24 |
63 |
93 |
50 |
10.20 |
|
70 |
290 |
283.07 |
23 |
24 |
63 |
93 |
50 |
11.50 |
Chú ý: Chúng tôi có nhận gia công theo yêu cầu lỗ, then, taro cho nhông xích đôi 40 (bánh răng xích đôi 40)
- d: đường kính lỗ
- b, t2: bề rộng và sâu của chốt
- M: đường kính lỗ cấy ốc (taro)
Bạn cần tư vấn, báo giá về sản phẩm liên hệ theo thông tin bên dưới:
Hotline: 0359119179 – 0359119179
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.